|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kết nghĩa
| conclure une alliance fraternelle; fraterniser | | | Trường học kết nghĩa với đơn vị bộ đội | | école qui conclut une alliance fraternelle avec une unité de soldats; école qui fraternise avec une unité de soldats |
|
|
|
|